Sông Trường Giang
Lưu lượng | 31.900 m³/s (1.127.000 ft³/s) |
---|---|
Cửa sông | Biển Hoa Đông |
Thượng nguồn | Thanh Hải và Tây Tạng |
Độ dài | 6.300 km (3.915 dặm) |
Diện tích lưu vực | 1.800.000 km² (695.000 dặm²) |
Quốc gia | Trung Quốc |
• cao độ | 0 m (0 ft) |
English version Sông Trường Giang
Sông Trường Giang
Lưu lượng | 31.900 m³/s (1.127.000 ft³/s) |
---|---|
Cửa sông | Biển Hoa Đông |
Thượng nguồn | Thanh Hải và Tây Tạng |
Độ dài | 6.300 km (3.915 dặm) |
Diện tích lưu vực | 1.800.000 km² (695.000 dặm²) |
Quốc gia | Trung Quốc |
• cao độ | 0 m (0 ft) |
Thực đơn
Sông Trường GiangLiên quan
Sông Sông Columbia Sông Hồng Sông Đồng Nai Sông Đà Sông Công (thành phố) Sông Hằng Sông băng Sông Nin Sông AmazonTài liệu tham khảo
WikiPedia: Sông Trường Giang